Thông số kỹ thuật
|
Dải đo nhiệt độ
|
|
-40 tới 550 °C (-40 tới 1022 ° F)
|
|
Độ phân giải
|
|
D:S (Khoảng cách nhận biết kích thước)
|
|
Lựa chọn dễ dàng độ phát xạ
|
|
Có thể điều chỉnh với 3 mức độ:
|
|
Thấp (0.3), Trung bình (0.7). cao (0.95)
|
|
Thời gian phản hồi
|
|
Phản ứng quang phổ
|
|
Tia Laser
|
|
Tắt tia laser
|
|
Laser tắt ở trên nhiệt độ môi trường xung quanh 40 ° C (104 ° F)
|
|
Nguồn phát laser
|
|
Vận hành cấp 2(II); Đầu ra <1mW, Bước sóng 630-670 nm
|
|
Độ ẩm tương đối
|
|
10 % tới 90 % RH không ngưng tụ, khi <30 °C (86 °F)
|
|
Nguồn và tuổi thọ của pin
|
|
Pin 2 AA (alkaline or NiCD)
|
|
Tuổi thọ của pin
|
|
Giữ hiện thị
|
|
Bảo hành
|
|
Nhiệt độ hoạt động
|
|
0 °C tới 50 °C (32 °F tới 120 °F)
|
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
|
-20 °C tới 65 °C (-25 °F tới 150 °F)
|
|
Hướng dẫn đo lường HVAC
|
|